Cac dong tu co A theo sau

Viết theo câu hỏi của bạn Đức Ngô

Động từ tiếng Tây-ban-nha có A theo sau được chia làm hai nhóm:

NHÓM I: Nhóm này gồm tất cả các tha động từ (verbos transitivos) có túc từ trực tiếp (objeto directo) hội đủ hai điều kiện sau đây:

1. Chỉ về người hay vật được nhân cách hoá.

2. Được xác định rõ ràng.

Invité a la secretaria a la cafetería. (Tôi mời cô thư ký đến tiệm cà-phê)
Amamos a nuestra patria. (Chúng tôi yêu tổ quốc)
Nếu túc từ trực tiếp chỉ người không xác định thì không dùng A:
Nuestra compañía busca una secretaria. (Hãng chúng tôi đang kiếm một cô thư ký)

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách học tiếng Tây Ban Nha online

Chữ A dùng trong nhóm này được xem là một tiểu từ (partícula) và có tên gọi là la A personal (chữ A chỉ người).

NHÓM II: Đối với các động từ trong nhóm này, chúng ta chỉ có một cách là nhớ thuộc lòng mà thôi (vì có những động từ không đi với A mà đi với DE, CON, POR, PARA, v.v.). Điều đáng nhớ là động từ đi với A là nhiều nhất. Chữ A dùng trong nhóm này là một giới từ (preposición). Sau đây là những động từ thông dụng nhất có giới từ A theo sau:

1. acercarse a (đến gần): El perro se acercó a mí. (Con chó tiến đến gần tôi)
2. acostumbrarse a (quen với): No me acostumbro a este clima. (Tôi không quen với khí hậu này)
3. alcanzar a (đạt đến): ¿Cuándo alcanzarás a ese nivel? (Khi nào bạn sẽ đạt đến trình độ đó?)
4. animar a (khuyến khích): Mi padre me anima a leer. (Ba tôi khuyến khích tôi đọc sách)
5. aprender a (học): Aprendemos a conjugar verbos irregulares. (Chúng tôi học chia động từ bất quy tắc).
6. asistir a (tham dự, theo học): ¿A qué universidad asistes? (Bạn học trường đại học nào?)
7. asomarse a (thò đầu qua): Ella se asomó a la ventana para saludarme. (Cô ấy thò đầu qua cửa sổ để chào tôi)
8. atreverse a (dám): ¿Se atrevió usted a hacerlo? (Anh dám làm chuyện đó à?)
9. ayudar a (giúp): Lo ayudé a hacer el ejercicio. (Tôi giúp anh ấy làm bài tập)
10. bajar a (đáp xuống): El avión bajó suavemente a tierra. (Máy bay nhẹ nhàng đáp xuống)
11. comenzar a (bắt đầu): El profesor comenzó a explicar la lección. (Thầy giáo bắt đầu giảng bài)
12. comprometerse a (hứa hẹn): Él se comprometió a ayudarme. (Anh ấy hứa giúp tôi)
13. conducir a (dẫn đến): La vereda conduce a un río. (Con đường dẫn ra sông)
14. contribuir a (đóng góp vào): Contribuimos a la reconstrucción del pueblo. (Chúng tôi đã đóng góp vào việc tái xây dựng ngôi làng)
15. decidirse a (quyết định): Ellos se decidieron a remodelar su casa. (Họ quyết định tân trang lại căn nhà)
16. dedicarse a (làm nghề): ¿A qué te dedicas? (Bạn làm nghề gì?)
17. disponerse a (chuẩn bị): Yo me dispongo a aprender italiano. (Tôi chuẩn bị học tiếng Ý)
18. echar a (bắt đầu): Los alumnos echaron a entrar en el salón. (Học sinh bắt đầu vào lớp)
19. empezar a (bắt đầu): Empezaremos a reparar el garaje mañana. (Ngày mai chúng tôi sẽ bắt đầu sửa nhà xe)

>> Xem thêm: Bí mật người học tiếng Tây Ban Nha nên biết

20. enseñar a (dạy): Mis padres me enseñaron a respetar a los demás. (Ba mẹ tôi dạy tôi phải kính trọng mọi người)
21. entrar a (vào): Deje los zapatos aquí antes de entrar a la casa. (Để giày dép ở đây trước khi vào nhà)
22. equivaler a (tương đương với): El sueldo del presidente equivale al de un médico. (Lương của ông giám đốc bằng lương của một bác sĩ)
23. estar a (nhiều nghĩa): ¿Estás a dieta? (Cô đang ăn kiêng à?) – Estamos a gusto de la fiesta. (Chúng tôi cảm thấy thoải mái trong buổi tiệc)
24. forzar a (ép buộc): El gobierno forzó a la gente a votar por sus candidatos. (Chính quyền buộc mọi người phải bầu cho những ứng cử viên của họ)
25. impulsar a (thúc đẩy): Las buenas notas la impulsaron a seguir con sus estudios. (Điểm cao đã thúc đẩy cô ấy tiếp tục việc học)
26. invitar a (mời): Quisiera invitarle a la cena mañana. (Xin mời ông ngày mai đến dùng cơm tối)
27. ir a (đi): ¿Adónde van ustedes? (Các bạn đi đâu đấy?)
28. jugar a (chơi): A mí me gusta mucho jugar a los videojuegos. (Tôi rất thích chơi trò chơi điện tử)
29. limitarse a (đặt giới hạn): Debes limitarte a salir solo durante los fines de semana. (Em nên giới hạn chỉ đi chơi vào cuối tuần thôi)
30. llegar a (đến; trở thành): Mi hermano llegó a gerente del hotel. (Anh tôi trở thành quản lý khách sạn)
31. llevar a (dẫn đến): Su testarudez le ha llevado a su fracaso. (Tính bướng bỉnh của hắn đã đưa đến thất bại)
32. negarse a (từ chối, phản đối): Me niego a ir solo a la reunión. (Tôi không chịu đi họp một mình)
33. obligar a (bắt buộc): La profesora nos obligó a completar el proyecto. (Giáo sư bắt buộc chúng tôi phải hoàn tất dự án)
34. oler a (có mùi như): Este perfume huele a talco para bebés. (Nước hoa này có mùi như phấn em bé)
35. parecerse a (trông giống như): Tu casa se parece a la mía. (Nhà của bạn trông giống nhà tôi)
36. pasar a (qua): Por favor pasen al comedor. (Xin mời quý vị qua phòng ăn)
37. ponerse a (để hết tâm trí vào): Me puse a estudiar para el examen final. (Tôi để hết tâm trí vào học thi cuối khoá)
38. renunciar a (từ bỏ): ¿Renunciaste al derecho al voto? (Bạn từ bỏ quyền bầu cử sao?)
39. resignarse a (từ bỏ, từ khước): Nos resignamos a hablar con ellos. (Chúng tôi khước từ không nói chuyện với họ)

>> Xem thêm: 15 lí do bạn nên học tiếng Tây Ban Nha

40. resistirse a (miễn cưỡng làm, chống lại): ¿Quién se resistió a firmar en esta carta? (Ai không chịu ký tên vào lá thư này?)
41. responder a (đáp trả, phản ứng): No le respondas tu padre así. (Đừng trả lời với bố anh như thế)
42. sonar a (nghe như): Este vaso suena a metálico al tocarse. (Cái bình này gõ vào nghe như kim loại)
43. subir a (bước lên, leo lên): Vamos a subir al autobús. (Mình lên xe buýt đi!)
44. tender a (có khuynh hướng, thường làm): María tiende a sonreír cuando está nerviosa. (María thường cười khi bối rối)
volver a (làm lại): Voy a volver a llamarte pronto. (Tôi sẽ gọi lại anh ngay)

Nguồn: internet

Published
Categorized as Journal